Việc thành lập một Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn (TNHH) đòi hỏi các thành viên sáng lập phải chuẩn bị đầy đủ các thủ tục pháp lý cần thiết. Trong đó, Hợp đồng góp vốn là một tài liệu quan trọng được sử dụng để xác định quyền và nghĩa vụ của các thành viên sáng lập, điều chỉnh mối quan hệ giữa họ, và đặt nền tảng cho hoạt động của Công ty trong tương lai. Bài viết này sẽ cung cấp một mẫu Hợp đồng góp vốn thành lập Công ty TNHH chi tiết và đầy đủ, đồng thời giới thiệu về dịch vụ thành lập công ty TNHH một thành viên của Đức Khôi. Cùng tìm hiểu qua nhé!
Mục đích sử dụng Hợp đồng góp vốn
Hợp đồng góp vốn là văn bản pháp lý quan trọng được lập ra để:
- Xác định các thành viên sáng lập và lượng vốn góp của mỗi thành viên.
- Quy định quyền và nghĩa vụ của các thành viên sáng lập trong quá trình hoạt động của Công ty.
- Đặt ra các nguyên tắc về quản lý, sử dụng vốn góp, và phân chia lợi nhuận hoặc lỗ.
- Thiết lập cơ cấu quản lý và điều hành của Công ty.
- Quy định các trường hợp và thủ tục giải thể Công ty.
- Giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh giữa các thành viên trong quá trình hoạt động.
Phân biệt Hợp đồng góp vốn với các loại hợp đồng khác
Hợp đồng góp vốn thành lập Công ty TNHH khác với các loại hợp đồng khác như sau:
- Hợp đồng kinh tế: Hợp đồng góp vốn không phải là một loại hợp đồng kinh tế thông thường, vì nó không chỉ điều chỉnh quan hệ mua bán, cung cấp dịch vụ hay các giao dịch kinh tế khác.
- Hợp đồng lao động: Hợp đồng góp vốn không điều chỉnh quan hệ lao động giữa người sử dụng lao động và người lao động.
- Hợp đồng liên doanh: Hợp đồng góp vốn được sử dụng để thành lập một Công ty mới, trong khi hợp đồng liên doanh chỉ điều chỉnh mối quan hệ hợp tác giữa các bên trong một dự án cụ thể.
>> Có thể bạn quan tâm: Vốn thành lập công ty tnhh một thành viên bao nhiêu?
Nội dung chính của Hợp đồng góp vốn
Điều 1: Các bên tham gia
Thông tin về các thành viên sáng lập
Phần này sẽ liệt kê đầy đủ thông tin cơ bản của các thành viên sáng lập như: Họ tên, ngày sinh, địa chỉ thường trú, số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/Hộ chiếu, và các thông tin cần thiết khác.
Quyền và nghĩa vụ của các thành viên sáng lập
Điều này quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các thành viên sáng lập trong quá trình hoạt động của Công ty, như:
- Tham gia các cuộc họp và biểu quyết các quyết định của Công ty.
- Được cung cấp thông tin về hoạt động của Công ty.
- Tuân thủ Điều lệ và các quy định của Công ty.
- Góp phần vốn đúng hạn và đúng số lượng.
- Bảo mật thông tin của Công ty.
- Các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
Điều 2: Vốn góp
Hình thức góp vốn
Điều này quy định các hình thức góp vốn được chấp nhận, bao gồm: Tiền mặt, hiện vật, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, và các tài sản khác theo quy định của pháp luật.
Giá trị góp vốn của mỗi thành viên
Phần này sẽ liệt kê rõ giá trị vốn góp của từng thành viên sáng lập, bao gồm cả giá trị tiền mặt và tài sản góp vốn.
Thời hạn góp vốn
Đây là quy định về thời hạn cuối cùng mà các thành viên sáng lập phải hoàn thành việc góp vốn.
Cách thức góp vốn
Phần này hướng dẫn các bước cụ thể để các thành viên sáng lập thực hiện việc góp vốn, bao gồm cả trường hợp góp vốn bằng tài sản.
Quản lý và sử dụng vốn góp
Điều này quy định cách thức quản lý và sử dụng vốn góp của Công ty, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
Chuyển nhượng phần vốn góp
Phần này quy định về điều kiện và thủ tục để các thành viên chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho người khác.
Thừa kế phần vốn góp
Đây là quy định về việc thừa kế phần vốn góp của thành viên trong trường hợp thành viên đó qua đời.
>> Có thể bạn quan tâm: Mẫu giấy phép kinh doanh theo quy định mới nhất 2024
Điều 3: Điều lệ Công ty
Nội dung chính của Điều lệ Công ty
Điều này đề cập đến các nội dung chính cần có trong Điều lệ Công ty, như: Tên, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, cơ cấu quản lý, quy trình ra quyết định, và các quy định khác về hoạt động của Công ty.
Quy trình thông qua Điều lệ Công ty
Phần này quy định cách thức và thủ tục để các thành viên sáng lập thông qua Điều lệ Công ty trước khi đăng ký thành lập.
Điều 4: Ban quản lý Công ty
Thành lập Ban quản lý
Điều này quy định về việc thành lập Ban quản lý Công ty, bao gồm số lượng thành viên, tiêu chuẩn và điều kiện của thành viên Ban quản lý.
Nhiệm vụ, quyền hạn và nghĩa vụ của Ban quản lý
Phần này liệt kê chi tiết nhiệm vụ, quyền hạn và nghĩa vụ của Ban quản lý trong việc điều hành hoạt động của Công ty.
Quy trình ra quyết định của Ban quản lý
Đây là quy định về cách thức tổ chức các cuộc họp, thông qua quyết định và biểu quyết của Ban quản lý.
Điều 5: Phân chia lợi nhuận và lỗ
Nguyên tắc phân chia lợi nhuận
Điều này quy định các nguyên tắc cơ bản trong việc phân chia lợi nhuận cho các thành viên sau khi đã trích lập các quỹ theo quy định.
Nguyên tắc phân chia lỗ
Phần này đề cập đến các nguyên tắc phân chia lỗ trong trường hợp Công ty kinh doanh thua lỗ.
Điều 6: Giải thể Công ty
Lý do giải thể Công ty
Đây là các trường hợp dẫn đến việc giải thể Công ty, như: Hết thời hạn hoạt động, theo quyết định của các thành viên, hoặc các lý do khác theo quy định của pháp luật.
Thủ tục giải thể Công ty
Phần này quy định các bước cần thực hiện để giải thể Công ty, bao gồm: Thông báo, thanh lý tài sản, thanh toán nợ, và các thủ tục khác theo quy định.
Phân chia tài sản sau khi giải thể
Đây là quy định về cách thức phân chia tài sản còn lại sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ của Công ty.
Điều 7: Tranh chấp và giải quyết tranh chấp
Cách thức giải quyết tranh chấp
Phần này quy định các bước để giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh giữa các thành viên trong quá trình hoạt động của Công ty, như: Thương lượng, hòa giải, và giải quyết tại Tòa án.
Tham khảo ý kiến của tổ chức hòa giải
Đây là quy định về việc có thể tham khảo ý kiến của các tổ chức hòa giải trong trường hợp các bên không thể giải quyết tranh chấp bằng thương lượng.
Xử lý tranh chấp tại Tòa án
Điều này quy định rằng trong trường hợp không giải quyết được tranh chấp bằng thương lượng và hòa giải, các bên có quyền đưa vụ việc ra Tòa án để xử lý theo quy định của pháp luật.
Điều 8: Điều khoản chung
Hiệu lực của Hợp đồng
Phần này quy định thời điểm Hợp đồng có hiệu lực và các điều kiện để Hợp đồng có hiệu lực.
Thay đổi và bổ sung Hợp đồng
Đây là quy định về điều kiện và thủ tục để thay đổi hoặc bổ sung nội dung của Hợp đồng.
Quy định về việc vi phạm và xử lý vi phạm
Phần này quy định về các hành vi vi phạm Hợp đồng và hình thức xử lý các vi phạm đó.
Điều 9: Phụ lục
Danh sách tài sản góp vốn
Đây là danh mục chi tiết về các tài sản góp vốn của các thành viên sáng lập, bao gồm: Loại tài sản, số lượng, giá trị, và các thông tin khác.
Mẫu Điều lệ Công ty
Phần này đính kèm mẫu Điều lệ Công ty để các thành viên sáng lập tham khảo và điều chỉnh cho phù hợp với hoạt động của Công ty.
Lưu ý khi sử dụng Hợp đồng góp vốn
Tầm quan trọng của việc xây dựng Hợp đồng góp vốn chi tiết và đầy đủ
Một Hợp đồng góp vốn chi tiết và đầy đủ sẽ giúp:
- Xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các thành viên sáng lập.
- Giảm thiểu rủi ro pháp lý và tranh chấp trong tương lai.
- Tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động của Công ty.
- Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Tham khảo ý kiến luật sư khi drafting Hợp đồng góp vốn
Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của Hợp đồng, các thành viên sáng lập nên tham khảo ý kiến của luật sư chuyên nghiệp khi soạn thảo Hợp đồng góp vốn. Luật sư sẽ cung cấp tư vấn và hướng dẫn cụ thể để đảm bảo Hợp đồng phù hợp với quy định pháp luật và nhu cầu của doanh nghiệp.
Cập nhật Hợp đồng góp vốn theo quy định của pháp luật
Các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động của Công ty TNHH thường xuyên được sửa đổi và bổ sung. Do đó, các thành viên sáng lập cần cập nhật Hợp đồng góp vốn để đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với các quy định pháp luật mới nhất.
So sánh với các mẫu Hợp đồng góp vốn khác
Mẫu Hợp đồng góp vốn thành lập Công ty TNHH được trình bày chi tiết và đầy đủ trong bài viết này có một số điểm khác biệt so với các mẫu Hợp đồng khác trên thị trường:
Nội dung chi tiết và đầy đủ hơn
Mẫu Hợp đồng này bao gồm đầy đủ các điều khoản cần thiết theo quy định của pháp luật về thành lập Công ty TNHH, đồng thời bổ sung thêm các điều khoản cụ thể để điều chỉnh mối quan hệ giữa các thành viên sáng lập. Các điều khoản được trình bày chi tiết, rõ ràng và dễ hiểu, giúp các bên tham gia hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu
Mẫu Hợp đồng này được soạn thảo bằng ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và dễ hiểu, tránh sử dụng các thuật ngữ pháp lý khó hiểu. Điều này giúp cho cả các thành viên sáng lập và các bên liên quan đều có thể dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ nội dung của Hợp đồng.
Cập nhật theo quy định pháp luật mới nhất
Mẫu Hợp đồng này được cập nhật theo quy định pháp luật mới nhất về thành lập và hoạt động của Công ty TNHH, đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của Hợp đồng. Điều này giúp các thành viên sáng lập có thể yên tâm khi sử dụng Hợp đồng này để thành lập doanh nghiệp của mình.
Giới thiệu về dịch vụ thành lập công ty TNHH một thành viên của Đức Khôi
Đức Khôi là một công ty tư vấn và dịch vụ pháp lý uy tín, chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến thành lập và quản lý doanh nghiệp. Với đội ngũ luật sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm, Đức Khôi sẵn sàng hỗ trợ quý khách hàng trong quá trình thành lập công ty TNHH một thành viên.
Các dịch vụ chính của Đức Khôi bao gồm:
- Tư vấn và hướng dẫn thủ tục thành lập Công ty TNHH một thành viên.
- Soạn thảo và hoàn thiện Hợp đồng góp vốn và các tài liệu pháp lý khác.
- Đại diện thực hiện thủ tục đăng ký thành lập Công ty tại cơ quan nhà nước.
- Tư vấn về các vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động của Công ty sau khi thành lập.
Với phương châm “Uy tín – Chuyên nghiệp – Hiệu quả”, Đức Khôi cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ tốt nhất với chất lượng và giá cả hợp lý.
Kết luận
Mẫu Hợp đồng góp vốn được trình bày chi tiết và đầy đủ trong bài viết này là tài liệu tham khảo hữu ích cho các thành viên sáng lập khi thành lập Công ty TNHH. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, các thành viên sáng lập nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi sử dụng Hợp đồng này.
Trên đây là chia sẻ của Đức Khôi về mẫu hợp đồng góp vốn thành lập công ty tnhh. Hy vọng đây cũng là câu trả lời mà nhiều khách hàng khác đang tìm kiếm. Nếu quý khách hàng nào còn có thắc mắc nào cần giải đáp liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được câu trả lời nhanh nhất nhé. Trân trọng!
Luật sư Trần Đức Khôi 20 năm kinh nghiệm tư vấn, hành nghề Luật tại Việt Nam liên quan đến dự án đầu tư nước ngoài; mua bán, sáp nhập doanh nghiệp; Luật doanh nghiệp; giải quyết tranh chấp thương mại; Sở hữu trí tuệ; tranh tụng và giải quyết tranh chấp; bảo hiểm và ngân hàng.